Phiên âm : diào sǐ guǐ chá fěn.
Hán Việt : điếu tử quỷ trà phấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)死要臉。比喻人死要面子。如:「他那死硬脾氣, 老是吊死鬼搽粉──死要臉, 不肯向人低頭。」