VN520


              

合影

Phiên âm : hé yǐng.

Hán Việt : hợp ảnh.

Thuần Việt : chụp ảnh chung; chụp hình chung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chụp ảnh chung; chụp hình chung
若干人合在一块儿照相
héyǐnglíuniàn
chụp ảnh lưu niệm chung


Xem tất cả...