VN520


              

合該有事

Phiên âm : hé gāi yǒu shì.

Hán Việt : hợp cai hữu sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

命中注定會發生變故。如:「大概是我命中合該有事, 否則怎會遇上這麼倒楣的事!」也作「合當有事」。


Xem tất cả...