Phiên âm : hé gāi yǒu shì.
Hán Việt : hợp cai hữu sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
命中注定會發生變故。如:「大概是我命中合該有事, 否則怎會遇上這麼倒楣的事!」也作「合當有事」。