Phiên âm : hé chéng xiān wéi.
Hán Việt : hợp thành tiêm duy.
Thuần Việt : sợi nhân tạo; sợi tổng hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợi nhân tạo; sợi tổng hợp高分子化合物,是用煤、石油、天然气、乙炔等为原料合成的纤维,如涤纶、锦纶、维纶合成纤维强度高,耐磨,可制绳索、传送带、轮胎的帘布等也用来做纺织品