Phiên âm : hé shì.
Hán Việt : hợp thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
應該是、應當是。元.白樸《牆頭馬上》第二折:「一見了多才, 口兒裡念心兒裡愛, 合是姻緣簿上該。」元.馬致遠《漢宮秋》第一折:「天生下這豔姿, 合是我寵幸他。」