Phiên âm : hé gāi.
Hán Việt : hợp cai.
Thuần Việt : nên; phải; cần phải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nên; phải; cần phải理应;应该hégāi rúcǐnên như thế; phải như thế