Phiên âm : hé sè xié.
Hán Việt : hợp sắc hài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用不同顏色的布料拼成鞋面的鞋子。宋.王千秋〈桃源憶故人.移燈對月穿金縷〉詞:「移燈對月穿金縷, 合色鞋初做, 卻被阿誰將去。」《醒世恆言.卷一六.陸五漢硬留合色鞋》:「打開看時, 卻是他前夜贈與那生的這隻合色鞋兒。」