Phiên âm : hé kǒu.
Hán Việt : hợp khẩu.
Thuần Việt : lành miệng; liền miệng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lành miệng; liền miệng (chỉ nhọt hoặc vết thương)疮口或伤口长好适合口味咸淡合口xiándàn hé kǒuvừa ăn味道合口wèidào hé kǒumùi vị vừa miệng