Phiên âm : hé zuò wú xiè.
Hán Việt : hợp tác vô giải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 緊密合作, .
Trái nghĩa : , .
形容共同從事某事或工作而毫不懈怠。如:「我們必須合作無懈, 工程才能如期完成。」