VN520


              

合资

Phiên âm : hé zī.

Hán Việt : hợp tư.

Thuần Việt : hùn vốn; góp vốn; hợp doanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hùn vốn; góp vốn; hợp doanh
双方或几方共同投资(办企业)
hézījīngyíng
hùn vốn kinh doanh


Xem tất cả...