VN520


              

吃黑棗兒

Phiên âm : chī hēi zǎor.

Hán Việt : cật hắc tảo nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俗稱挨槍、中彈。如:「警匪街頭槍戰, 最好別好奇圍觀, 萬一吃了黑棗兒, 豈不倒楣?」也稱為「吃衛生丸子」。


Xem tất cả...