VN520


              

吃飯防噎

Phiên âm : chī fàn fáng yē.

Hán Việt : cật phạn phòng ế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)吃飯時預防食物哽住喉嚨。比喻做事要審慎。《水滸傳》第一○回:「只要隄防他便了。豈不聞古人言:『吃飯防噎, 走路防跌。』」


Xem tất cả...