Phiên âm : chī fàn fáng yē.
Hán Việt : cật phạn phòng ế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)吃飯時預防食物哽住喉嚨。比喻做事要審慎。《水滸傳》第一○回:「只要隄防他便了。豈不聞古人言:『吃飯防噎, 走路防跌。』」