Phiên âm : chī fàn jiā huǒ.
Hán Việt : cật phạn gia hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻用來維生的器具。例別去玩那些工具, 那可是我的吃飯傢伙。比喻用來維生的器具。如:「別去玩那些工具, 那可是我的吃飯傢伙。」