VN520


              

吃斋

Phiên âm : chī zhāi.

Hán Việt : cật trai.

Thuần Việt : ăn chay; ăn kiêng; ăn lạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn chay; ăn kiêng; ăn lạt
吃素
chīzhāiniànfó.
ăn chay niệm Phật.
吃长斋.
chīchángzhāi.
ăn chay trường.
ăn chay (hoà thượng)
(和尚)吃饭


Xem tất cả...