Phiên âm : chī zhāi.
Hán Việt : cật trai.
Thuần Việt : ăn chay; ăn kiêng; ăn lạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn chay; ăn kiêng; ăn lạt吃素chīzhāiniànfó.ăn chay niệm Phật.吃长斋.chīchángzhāi.ăn chay trường.ăn chay (hoà thượng)(和尚)吃饭