Phiên âm : chī hē bù fēn.
Hán Việt : cật hát bất phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容交誼深厚, 不分彼此。如:「先前他倆吃喝不分, 如今怎麼反目成仇了呢?」