VN520


              

吃喝不分

Phiên âm : chī hē bù fēn.

Hán Việt : cật hát bất phân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容交誼深厚, 不分彼此。如:「先前他倆吃喝不分, 如今怎麼反目成仇了呢?」


Xem tất cả...