Phiên âm : chī chī hē hē.
Hán Việt : cật cật hát hát.
Thuần Việt : vui chơi giải trí; ăn uống tiệc tùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vui chơi giải trí; ăn uống tiệc tùng大吃大喝,指有目的的相互请吃饭,请喝酒