VN520


              

吃吃喝喝

Phiên âm : chī chī hē hē.

Hán Việt : cật cật hát hát.

Thuần Việt : vui chơi giải trí; ăn uống tiệc tùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vui chơi giải trí; ăn uống tiệc tùng
大吃大喝,指有目的的相互请吃饭,请喝酒


Xem tất cả...