VN520


              

吃人不吐骨

Phiên âm : chī rén bù tǔ gǔ.

Hán Việt : cật nhân bất thổ cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻貪狠、凶殘至極。例這些吃人不吐骨的傢伙, 有什麼傷天害理的事做不出來的!
比喻貪狠、凶殘至極。如:「那些地痞流氓吃人不吐骨, 有什麼傷天害理的事做不出來的!」


Xem tất cả...