Phiên âm : kě guān.
Hán Việt : khả quan.
Thuần Việt : đáng xem.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đáng xem值得看zhèchū xì dàyǒukěguān.vở kịch này đáng xem.cao; lớn; to指达到比较高的程度