VN520


              

可逆反应

Phiên âm : kěnì fǎn yìng.

Hán Việt : khả nghịch phản ứng.

Thuần Việt : phản ứng thuận nghịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phản ứng thuận nghịch
在一定条件下,既可向生成物 方向进行, 同时也可向反应物方向进行的化学反应在化学方程式中常用⇌来表示


Xem tất cả...