Phiên âm : kěnì fǎn yìng.
Hán Việt : khả nghịch phản ứng.
Thuần Việt : phản ứng thuận nghịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản ứng thuận nghịch在一定条件下,既可向生成物 方向进行, 同时也可向反应物方向进行的化学反应在化学方程式中常用⇌来表示