Phiên âm : kě qù.
Hán Việt : khả thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容面貌姣好。元.楊訥《西游記》第一四齣:「小娘子, 你那丈夫好醜臉。(裴女背云)則你也不可覷者。」