Phiên âm : kě shì.
Hán Việt : khả sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
等閒小事。宋.陳允平〈江城子.東風吹恨上眉彎〉詞:「瘦卻舞腰渾可事, 銀蹀躞, 半闌珊。」