VN520


              

可事

Phiên âm : kě shì.

Hán Việt : khả sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

等閒小事。宋.陳允平〈江城子.東風吹恨上眉彎〉詞:「瘦卻舞腰渾可事, 銀蹀躞, 半闌珊。」


Xem tất cả...