Phiên âm : kě lián chóng.
Hán Việt : khả liên trùng.
Thuần Việt : kẻ đáng thương; con người đáng khinh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ đáng thương; con người đáng khinh (có vẻ khinh bỉ)比喻可怜的人(含鄙视意)