Phiên âm : kě tǐ.
Hán Việt : khả thể.
Thuần Việt : vừa; vừa vặn; vừa khít; phù hợp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa; vừa vặn; vừa khít; phù hợp (kích thước của quần áo vừa vặn với dáng người)衣服的尺寸跟身材正好合适;合身