Phiên âm : kě bù.
Hán Việt : khả phố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
令人感到可怕恐怖。例傳說鐘樓怪人形狀可怖, 沒有人敢靠近他。令人感到恐怖。如:「一陣陰風過後, 忽見一人立於燈下, 形狀可怖。」