VN520


              

可怖

Phiên âm : kě bù.

Hán Việt : khả phố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

令人感到可怕恐怖。例傳說鐘樓怪人形狀可怖, 沒有人敢靠近他。
令人感到恐怖。如:「一陣陰風過後, 忽見一人立於燈下, 形狀可怖。」


Xem tất cả...