Phiên âm : kě jiàn dù.
Hán Việt : khả kiến độ.
Thuần Việt : tầm nhìn; tính rõ ràng; tính rõ rệt; tính minh bạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tầm nhìn; tính rõ ràng; tính rõ rệt; tính minh bạch物体能被看见的清晰程度可见度的大小主要决定于光线的强弱及介质传播光线的能力