VN520


              

可恃

Phiên âm : kě shì.

Hán Việt : khả thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

可靠。《楚辭.屈原.離騷》:「余以蘭為可恃兮, 羌無實而容長。」


Xem tất cả...