VN520


              

可怜见

Phiên âm : ké lián jiàn.

Hán Việt : khả liên kiến.

Thuần Việt : đáng thương; tội nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đáng thương; tội nghiệp
值得怜悯
这 小孩子小小年纪就没有爹娘,怪可怜见的。
zhè xiǎoháizǐ xiǎoxiǎoniánjì jìu méiyǒu diēniáng,guài kěliánjiàn de。
đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.


Xem tất cả...