VN520


              

可怜

Phiên âm : kě lián.

Hán Việt : khả liên.

Thuần Việt : đáng thương; thảm thương; đáng tiếc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đáng thương; thảm thương; đáng tiếc
值得怜悯
tā gāng sānsùi jìu sǐ le fùmǔ,zhēnshì gè kělián de háizǐ.
đứa bé mới lên ba tuổi mà đã


Xem tất cả...