Phiên âm : kě lián.
Hán Việt : khả liên.
Thuần Việt : đáng thương; thảm thương; đáng tiếc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đáng thương; thảm thương; đáng tiếc值得怜悯tā gāng sānsùi jìu sǐ le fùmǔ,zhēnshì gè kělián de háizǐ.đứa bé mới lên ba tuổi mà đã