VN520


              

可正是

Phiên âm : kě zhèng shì.

Hán Việt : khả chánh thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恰好是。元.王實甫《西廂記.第一本.楔子》:「可正是人值殘春蒲郡東, 門掩重關蕭寺中。」


Xem tất cả...