Phiên âm : kě zhèng shì.
Hán Việt : khả chánh thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恰好是。元.王實甫《西廂記.第一本.楔子》:「可正是人值殘春蒲郡東, 門掩重關蕭寺中。」