Phiên âm : kě yù.
Hán Việt : khả dục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能引動欲念的事物。《老子》第三章:「不見可欲, 使民心不亂。」《文選.張衡.東京賦》:「思仲尼之克己, 履老氏之常足, 將使心不亂其所在, 目不見其可欲。」