Phiên âm : kě hǎo.
Hán Việt : khả hảo.
Thuần Việt : vừa vặn; khéo; đúng lúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa vặn; khéo; đúng lúc正好; 恰好