VN520


              

叫骂

Phiên âm : jiào mà.

Hán Việt : khiếu mạ.

Thuần Việt : chửi bới; chửi rủa; chửi mắng to tiếng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chửi bới; chửi rủa; chửi mắng to tiếng
大声骂人


Xem tất cả...