Phiên âm : jiào hào.
Hán Việt : khiếu hào.
Thuần Việt : kêu tên; gọi tên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kêu tên; gọi tên (theo thứ tự)呼唤表示先后次序的号大声呼喊方thách đấu; khiêu chiến用言语向对方挑战或挑衅