Phiên âm : jiào jué.
Hán Việt : khiếu tuyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示讚歎、激賞。如:「拍案叫絕」。《老殘遊記》第二回:「唱了十數句之後, 漸漸的越唱越高, 忽然拔了一個尖兒, 像一線綱絲拋入天際, 不禁暗暗叫絕。」