VN520


              

叫屈

Phiên âm : jiào qū.

Hán Việt : khiếu khuất.

Thuần Việt : kêu oan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kêu oan
诉说受到冤屈


Xem tất cả...