Phiên âm : zhǐ gù.
Hán Việt : chỉ cố.
Thuần Việt : một mực; cứ.
một mực; cứ
表示专一不变
tā huà yě bù dá, tóu yě bù huí, zhǐgù dīzhe tóu gàn tā de shì.
anh ấy không trả lời, cũng không quay đầu lại , cứ cúi đầu làm việc của anh ấy.
chỉ biết; chỉ chú ý đến; chỉ đoái