VN520


              

只顾

Phiên âm : zhǐ gù.

Hán Việt : chỉ cố.

Thuần Việt : một mực; cứ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

một mực; cứ
表示专一不变
tā huà yě bù dá, tóu yě bù huí, zhǐgù dīzhe tóu gàn tā de shì.
anh ấy không trả lời, cũng không quay đầu lại , cứ cúi đầu làm việc của anh ấy.
chỉ biết; chỉ chú ý đến; chỉ đoái


Xem tất cả...