VN520


              

只怕

Phiên âm : zhǐ pà.

Hán Việt : chỉ phạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.只擔心。例天下無難事, 只怕有心人。2.恐怕。例天空中烏雲密布, 只怕是要下大雨了!
恐怕。《儒林外史》第二回:「若想到黃老爹的地步, 只怕還有做幾年的夢。」《紅樓夢》第五七回:「連李媽媽都不中用了, 那裡放聲大哭, 只怕這會子都死了。」


Xem tất cả...