Phiên âm : zhǐ huì.
Hán Việt : chỉ hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僅會、僅能。例他平常只會說大話, 真正讓他負責時卻又推三阻四。僅會、僅能。如:「他平常只會說大話, 真正讓他負責時卻又推三阻四。」