Phiên âm : zhǐ yǒu.
Hán Việt : chỉ hữu.
Thuần Việt : chỉ có.
Đồng nghĩa : 唯獨, 唯有, 惟有, .
Trái nghĩa : , .
chỉ có表示必需的条件(下文常用''才''或''方''呼应)zhǐyǒu tóngxīnxiélì,cáinéng bǎ shìqíng bànhǎo.chỉ có đồng tâm hiệp lực thì mới làm tốt công vi