VN520


              

只能

Phiên âm : zhǐ néng.

Hán Việt : chỉ năng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

只能夠、只可以。例他牙疼, 只能吃流質食物。
只能夠、只可以。如:「剛手術過的病患只能吃流質食物。」《鏡花緣》第八回:「就是每日茶水也只能略潤喉嚨, 若想盡量, 卻是難的。」


Xem tất cả...