Phiên âm : zhǐ néng.
Hán Việt : chỉ năng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
只能夠、只可以。例他牙疼, 只能吃流質食物。只能夠、只可以。如:「剛手術過的病患只能吃流質食物。」《鏡花緣》第八回:「就是每日茶水也只能略潤喉嚨, 若想盡量, 卻是難的。」