VN520


              

只甚

Phiên âm : zhǐ shén.

Hán Việt : chỉ thậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做什麼。元.關漢卿《魯齋郎》第四折:「他也帶著小娘子走, 相公到此只甚?」


Xem tất cả...