Phiên âm : kǒu chì.
Hán Việt : khẩu sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天子口授詔令。《南齊書.卷二五.垣崇祖傳》:「上復遣荀伯玉口敕, 以邊事受旨夜發, 不得辭東宮。」唐.白居易〈新樂府.繚綾〉:「去年中使宣口敕, 天上取樣人間織。」