VN520


              

守拙

Phiên âm : shǒu zhuó.

Hán Việt : thủ chuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 守分, .

Trái nghĩa : 取巧, .

以拙自安, 不用機巧與世周旋。晉.陶淵明〈歸園田居〉詩五首之一:「開荒南野際, 守拙歸園田。」《紅樓夢》第八回:「罕言寡語, 人謂藏愚;安分隨時, 自云守拙。」


Xem tất cả...