Phiên âm : fā jiào.
Hán Việt : phát diếu.
Thuần Việt : lên men.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lên men复杂的有机化合物在微生物的作用下分解成比较简单的物质发面酿酒等都是发酵的应用也作醱酵