Phiên âm : fā hào shī lìng.
Hán Việt : phát hào thi lệnh.
Thuần Việt : ra lệnh; chỉ huy; công bố mệnh lệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ra lệnh; chỉ huy; công bố mệnh lệnh发布命令;指挥