Phiên âm : fā luò.
Hán Việt : phát lạc.
Thuần Việt : xử lý; sắp xếp; xử trí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xử lý; sắp xếp; xử trí处理;处置tīnghòu fāluòchờ đợi xử lý