Phiên âm : fà cài.
Hán Việt : phát thái.
Thuần Việt : tảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tảo一种供食用的藻类植物,黑绿色至黑色,因形态颜色像乱头发,故称青海宁夏内蒙古甘肃新疆等地盛产也叫"头发菜""羊栖菜"