VN520


              

发菜

Phiên âm : fà cài.

Hán Việt : phát thái.

Thuần Việt : tảo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tảo
一种供食用的藻类植物,黑绿色至黑色,因形态颜色像乱头发,故称青海宁夏内蒙古甘肃新疆等地盛产也叫"头发菜""羊栖菜"


Xem tất cả...