VN520


              

发身

Phiên âm : fā shēn.

Hán Việt : phát thân.

Thuần Việt : dậy thì; tuổi dậy thì; trổ mã.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dậy thì; tuổi dậy thì; trổ mã
男女到青春期,生殖器官发育成熟,身体其他各部分也发生变化,逐渐长成成年人的样子,这种生理变化叫做发身


Xem tất cả...