Phiên âm : fā xū.
Hán Việt : phát hư.
Thuần Việt : chột dạ; thiếu tự tin; nhột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chột dạ; thiếu tự tin; nhột因胆怯或没有把握而感到心虚(身体)显得虚弱