Phiên âm : fā bù.
Hán Việt : phát bố.
Thuần Việt : tuyên bố; phát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyên bố; phát (mệnh lệnh, chỉ thị, tin tức...); phát hành; cho ra; thông báo宣布(命令指示新闻等)fābù zhànbàothông báo tình hình chính sựĐăng tin, đăng bài, đăng