VN520


              

发布

Phiên âm : fā bù.

Hán Việt : phát bố.

Thuần Việt : tuyên bố; phát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyên bố; phát (mệnh lệnh, chỉ thị, tin tức...); phát hành; cho ra; thông báo
宣布(命令指示新闻等)
fābù zhànbào
thông báo tình hình chính sự
Đăng tin, đăng bài, đăng


Xem tất cả...